思いあぐねる
おもいあぐねる
☆ Động từ nhóm 2
Mệt mỏi vì nghĩ nhiều

Bảng chia động từ của 思いあぐねる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 思いあぐねる/おもいあぐねるる |
Quá khứ (た) | 思いあぐねた |
Phủ định (未然) | 思いあぐねない |
Lịch sự (丁寧) | 思いあぐねます |
te (て) | 思いあぐねて |
Khả năng (可能) | 思いあぐねられる |
Thụ động (受身) | 思いあぐねられる |
Sai khiến (使役) | 思いあぐねさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 思いあぐねられる |
Điều kiện (条件) | 思いあぐねれば |
Mệnh lệnh (命令) | 思いあぐねいろ |
Ý chí (意向) | 思いあぐねよう |
Cấm chỉ(禁止) | 思いあぐねるな |
思いあぐねる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 思いあぐねる
攻めあぐねる せめあぐねる
to be at a loss how to continue, to become disheartened
倦ねる あぐねる
khó khăn
思いかげず 思いかげず
Không ngờ tới
考え倦ねる かんがえあぐねる
to be at a loss, to think and think but get nowhere, to fail to come up with a good idea
思い当る おもいあたる
nghĩ về
思い余る おもいあまる
lúng túng không biết làm sao; không thể quyết định định làm sao
寝苦しい ねぐるしい
khó ngủ
思い思い おもいおもい
tùy ý, tự do bày tỏ,làm theo suy nghĩ của mình