あこやがい
Pearl oyster

あこやがい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu あこやがい
あこやがい
pearl oyster
阿古屋貝
あこやがい アコヤガイ
trai ngọc
Các từ liên quan tới あこやがい
này khác; nhiều kiểu
ốc tiền, tiền vỏ ốc
dễ nhầm lẫn; dễ lẫn lộn; lộn xộn.
wow, whoa
chào nhé!
sự quản lý kinh tế; nền kinh tế; tổ chức kinh tế, sự tiết kiệm (thì giờ, tiền của...); phương pháp tiết kiệm, cơ cấu tổ chức
sự lại sức, sự hồi phục, thời kỳ dưỡng bệnh
the underworld