あこやがい
Pearl oyster

あこやがい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu あこやがい
あこやがい
pearl oyster
阿古屋貝
あこやがい アコヤガイ
trai ngọc
Các từ liên quan tới あこやがい
ốc tiền, tiền vỏ ốc
này khác; nhiều kiểu
dễ nhầm lẫn; dễ lẫn lộn; lộn xộn.
wow, whoa
Yo! (greeting)
ruộng đất xa trang trại; ruộng bỏ cỏ mọc, (thể dục, thể thao) khu vực xa cửa thành, phạm vi ngoài sự hiểu biết
sự lại sức, sự hồi phục, thời kỳ dưỡng bệnh
sự quản lý kinh tế; nền kinh tế; tổ chức kinh tế, sự tiết kiệm (thì giờ, tiền của...); phương pháp tiết kiệm, cơ cấu tổ chức