顎紐
あごひも「NGẠC NỮU」
☆ Danh từ
Dây quàng vào cằm để giữ mũ nằm yên trên đầu

あごひも được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu あごひも
顎紐
あごひも
dây quàng vào cằm để giữ mũ nằm yên trên đầu
あごひも
あごひも あごひも あごひも
dây đeo quai hàm (loại dây được sử dụng để giữ mũ hoặc nón cố định trên đầu)
あごひも
chin strap
あごひも ヘルメット用
あごひも ヘルメットよう あごひも ヘルメットよう あごひも ヘルメットよう
Dây quai cằm cho mũ bảo hiểm.