Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới あさひなぐ
Jouetsu line express Shinkansen
春をひさぐ はるをひさぐ
bán dâm
dark souls
穴を塞ぐ あなをふさぐ
lấp lỗ, bịt lỗ
người bán hàng rong, con lửng, bút vẽ; chổi cạo râu; ruồi giả làm mồi câu, suỵt cho khua lửng ra khỏi hang, làm cho ai khai hết ra những điều bí mật, đuổi theo, làm phiền, quấy rầy
hầm chứa (thức ăn, rượu...), hầm rượu kho rượu cất dưới hầm, cất vào hầm
鬻ぐ ひさぐ
bán, giao dịch
feel one's way (with one's feet)