Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
御母様 おたあさま おたたさま おかあさま
mẫu thân; người mẹ
母様 かあさま
mẹ người khác
お母さま おかあさま
mẹ
朝参り あさまいり
Viếng chùa vào sáng sớm.
お母様 おかあさま
朝まだき あさまだき
rạng sáng sớm
浅ましい あさましい
khốn khổ; đáng xấu hổ; thấp kém; đáng khinh; hèn hạ
朝熊黄楊 あさまつげ アサマツゲ
Japanese box tree (Buxus microphylla var. japonica)