Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
浅い あさい
cạn
春浅し はるあさし
early, superficial indications of spring (haiku term)
浅黒い あさぐろい
ngăm đen; hơi đen
日の浅い ひのあさい
chưa có quá nhiều ngày trôi qua
日が浅い ひがあさい
chưa lâu
浅層 せんそう
Tầng đất nông
築浅 ちくあさ
mới được xây dựng
浅紫 あさむらさき
màu tím nhạt