Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
鯏 あさり
con sò.
浅蜊 あさり アサリ
Con sò.
ゴミ漁り ゴミあさり
bới rác
漁りをする あさりをする
chài.
漁り すなどり あさり いさり
sự tìm mồi (chim), sự sục sạo tìm mồi (chó); sự sục sạo tìm kiếm; việc dò tìm và đánh bắt cá; 「買い―・る」mua ở chổ này chổ kia
あっさり
dễ dàng, nhanh chóng
さあさあ
vào ngay đi.
ありあり ありあり
rõ ràng; hiển nhiên; sinh động