漁り
すなどり あさり いさり「NGƯ」
☆ Danh từ làm hậu tố, danh từ
Sự tìm mồi (chim), sự sục sạo tìm mồi (chó); sự sục sạo tìm kiếm; việc dò tìm và đánh bắt cá; 「買い―・る」mua ở chổ này chổ kia

Từ đồng nghĩa của 漁り
noun