Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
あじのたたき
fresh scad
鰺のたたき
khí lạnh scad
たじたじ たじたじ
luồn cúi; đê tiện; chùn bước; thoái lui.
あきあきした
nhàm.
たたきあげ
người kỳ cựu, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) cựu binh, kỳ cựu, nghĩa Mỹ) cựu chiến binh
じゃあまた明日 じゃあまたあした
hẹn ngày mai gặp lại.
たたきのめす たたきのめす
hạ gục
あの方 あのかた
vị ấy; ngài ấy; ông ấy
風のあたる かぜのあたる
hứng gió.
息の合った いきのあった
trong phối hợp tốt