Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
あじのたたき
fresh scad
鰺のたたき
khí lạnh scad
あきあきした
nhàm.
たたきあげ
người kỳ cựu, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) cựu binh, kỳ cựu, nghĩa Mỹ) cựu chiến binh
たじたじ たじたじ
luồn cúi; đê tiện; chùn bước; thoái lui.
じたじた
cowering, recoiling, overwhelmed
たたきあげる
work one's way up
あばたの
lỗ chỗ.
叩きのみ/厚のみ たたきのみ/あつしのみ
Đóng mỏng / đóng dày
あの方 あのかた
vị ấy; ngài ấy; ông ấy; bà ấy