Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới あすかりの
垢すり あかすり
scrubbing, getting grime off
乗り合わす のりあわす
để tình cờ cưỡi cùng nhau; để chia sẻ một xe cộ
lúc tranh tối tranh sáng; lúc hoàng hôn; lúc tảng sáng, thời kỳ xa xưa mông muội, tranh tối tranh sáng, mờ, không rõ
残りかす のこりかす
còn dư, còn sót lại
語り明かす かたりあかす
trò chuyện cả đêm
飲み明かす のみあかす
uống rượu thâu đêm
ありあり ありあり
rõ ràng; hiển nhiên; sinh động
薄明かり うすあかり
ánh sáng mờ mờ