Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới あずき茶
ウーロンちゃ ウーロン茶
trà Ôlong
ゆず茶 ゆずちゃ
trà yuja; trà cam quýt
挽き茶 ひきちゃ てんちゃ
(sự đa dạng (của) chè xanh lục ở dạng bột khô, cao cấp)
茶きん ちゃきん
một vải (len) chè
聞き茶 ききちゃ
cuộc thi nếm trà, thử trà
茶茶 ちゃちゃ
gián đoạn, ngắt (một cuộc trò chuyện,v.v.)
tiền mà người thuê nhà buộc lòng phải trả cho chủ nhà trước khi vào ở
rice gruel with adzuki beans