Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
あせいそうけん
tầng bình lưu phụ
亜成層圏
あへんせんそう あへんせんそう
Cuộc chiến tranh thuốc phiện
あんせい 週間は安静です
nghỉ ngơi; yên tĩnh.
せんそうけいかく
war plan
ほんたいせいこうけつあつ ほんたいせいこうけつあつ
tăng huyết áp
せいあんそくこうさん
orthobenzoic acid
吾兄 あせ あそ ごけい
đại từ nhân xưng ngôi thứ hai
けんそう
ồn ào, om sòm, huyên náo, loè loẹt, sặc sỡ
べんけいそう
cỏ cảnh thiên
Đăng nhập để xem giải thích