Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
こそあれ
although
こそあど
từ chỉ thị
席 せき
chỗ ngồi.
窓際の席 まどぎわのせき
chỗ ngồi bên cửa sổ
公開の席 こうかいのせき
công khai
あの手この手 あのてこのて
cách này hay cách khác; bằng nhiều cách
のあそび
cuộc đi chơi; cuộc đi nghỉ hè
そこくあい
lòng yêu nước