Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
こちら側 こちらがわ
bên này.
側ら がわら
beside(s); trong khi; gần bên cạnh
せんがわわたし(ひきわたし) 船側渡し(引渡し)
chuyển mạn (giao hàng).
側から そばから
vừa mới xong thì
側 がわ かわ そば そく はた
phía.
ちからあし
strong legs
くちあらく
mãnh liệt, dữ, kịch liệt
右側から みぎがわから
từ bên phải.