Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
右側から みぎがわから
từ bên phải.
側か がわか
ngất; không rõ ràng; người ngu ngốc; ít
側ら がわら
beside(s); trong khi; gần bên cạnh
せんがわわたし(ひきわたし) 船側渡し(引渡し)
chuyển mạn (giao hàng).
側 がわ かわ そば そく はた
phía.
向かい側 むかいがわ
trước mặt cạnh(kẻ) khác đứng bên; phe (đảng) khác
あちら側 あちらがわ
bên kia.
こちら側 こちらがわ
bên này.