Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
右側から
みぎがわから
từ bên phải.
右側 みぎがわ うそく
bên hữu
右手側 みぎてがわ
bên tay phải.
右側通行 みぎがわつうこう
Đi bên phải, đi về hướng bên phải
側から そばから
vừa mới xong thì
側か がわか
ngất; không rõ ràng; người ngu ngốc; ít
側ら がわら
beside(s); trong khi; gần bên cạnh
右から左へ みぎからひだりへ
từ phải sang trái
せんがわわたし(ひきわたし) 船側渡し(引渡し)
chuyển mạn (giao hàng).
「HỮU TRẮC」
Đăng nhập để xem giải thích