Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
あちら側 あちらがわ
bên kia.
側ら がわら
beside(s); trong khi; gần bên cạnh
せんがわわたし(ひきわたし) 船側渡し(引渡し)
chuyển mạn (giao hàng).
こちら持ち こちらもち
It's on me
向こう側 むこうがわ
phía bên kia; mặt bên kia.
こちらこそ
tôi là người nên nói điều đó; tôi cũng vậy
こちこち こちこち
cứng đờ; đông cứng; cứng rắn; cố chấp
側から そばから
vừa mới xong thì