あっと言わせる
あっといわせる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Khiến người ta ngạc nhiên; làm người ta thán phục
あっと
言
わせる
テクノロジー
Công nghệ phát triển nhanh một cách thán phục
世間
をあっと
言
わせるもの
Trẻ con lớn nhanh khiến người ta ngạc nhiên .

Bảng chia động từ của あっと言わせる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | あっと言わせる/あっといわせるる |
Quá khứ (た) | あっと言わせた |
Phủ định (未然) | あっと言わせない |
Lịch sự (丁寧) | あっと言わせます |
te (て) | あっと言わせて |
Khả năng (可能) | あっと言わせられる |
Thụ động (受身) | あっと言わせられる |
Sai khiến (使役) | あっと言わせさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | あっと言わせられる |
Điều kiện (条件) | あっと言わせれば |
Mệnh lệnh (命令) | あっと言わせいろ |
Ý chí (意向) | あっと言わせよう |
Cấm chỉ(禁止) | あっと言わせるな |
あっと言わせる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới あっと言わせる
ズバッと言う ズバッと言う
Nói một cách trực tiếp
と言われる といわれる
được gọi là.
tập hợp, tụ tập, nhóm họp, sưu tập, thu thập, lắp ráp
言わんとする いわんとする
Điều muốn nói
nối liền, tiếp vào, gần kề với, tiếp giáp với, ở kế bên, tiếp giáp, nằm sát, sát vách
sự phân hạng, sự phân loại, sự sắp xếp thành loại, mặt hàng sắp xếp thành loại, sự làm cho hợp nhau
綴じ合わせる とじあわせる
Xếp chồng lên và tạo thành một
問い合わせる といあわせる
hỏi; hỏi thăm.