と言われる
といわれる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Được gọi là.

Bảng chia động từ của と言われる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | と言われる/といわれるる |
Quá khứ (た) | と言われた |
Phủ định (未然) | と言われない |
Lịch sự (丁寧) | と言われます |
te (て) | と言われて |
Khả năng (可能) | と言われられる |
Thụ động (受身) | と言われられる |
Sai khiến (使役) | と言われさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | と言われられる |
Điều kiện (条件) | と言われれば |
Mệnh lệnh (命令) | と言われいろ |
Ý chí (意向) | と言われよう |
Cấm chỉ(禁止) | と言われるな |
と言われる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới と言われる
ズバッと言う ズバッと言う
Nói một cách trực tiếp
言わんとする いわんとする
Điều muốn nói
と思われる とおもわれる
được xem xét, được coi là, được cho là
言わずと知れた いわずとしれた
như ai cũng biết
囚われる とらわれる
để được bắt; để được sợ; để được nắm bắt với
捕われる とらわれる
bị bắt làm tù binh
あっと言わせる あっといわせる
khiến người ta ngạc nhiên; làm người ta thán phục
捕らわれる とらわれる
bị bắt làm tù binh