Các từ liên quan tới あっぱれ!!さんま新教授
教授 きょうじゅ
giảng viên
rực rỡ, tráng lệ, lộng lẫy, huy hoàng, hay, đẹp, tốt, tuyệt
あっぱっぱ アッパッパ あっぱっぱ
đầm mùa hè lỏng lẻo
新教 しんきょう
đạo tin lành
教授法 きょうじゅほう
khoa sư phạm, giáo dục học
助教授 じょきょうじゅ
sự trợ giảng; giáo viên trợ giảng
准教授 じゅんきょうじゅ
Phó giáo sư
教授陣 きょうじゅじん
khoa; professorate; nhóm lại (của) những giáo sư