液圧プレス
えきあつプレス
☆ Danh từ
Thủy lực nhấn (nén)

えきあつプレス được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu えきあつプレス
液圧プレス
えきあつプレス
thủy lực nhấn (nén)
えきあつプレス
hydraulic press
Các từ liên quan tới えきあつプレス
あつらえ向き あつらえむき
ideal, most suitable
おあつらえ向き おあつらえむき
hoàn hảo, vừa phải, lý tưởng
bệnh suy mòn
quan niệm, tư tưởng, chỉ có trong ý nghĩ, chỉ có trong trí tưởng tượng, tưởng tượng, lý tưởng, mẫu mực lý tưởng (theo Pla, ton), (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), duy tâm, người lý tưởng; vật lý tưởng, cái tinh thần; điều chỉ có trong tâm trí, Iddêan
báo chương
sự lăn, sự cán, sự tròng trành, sự lắc lư nghiêng ngả, tiếng vang rền (sấm, trống...), lăn, dâng lên cuồn cuộn, trôi qua, gather
プレスセンター プレス・センター
trung tâm báo chí, thông tin.
プレスクラブ プレス・クラブ
câu lạc bộ báo chí.