圧力計
Cái đo áp, áp kế

あつりょくけい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu あつりょくけい
圧力計
あつりょくけい
cái đo áp, áp kế
圧力計
あつりょくけい
đồng hồ áp suất
あつりょくけい
cái đo áp, áp kế
Các từ liên quan tới あつりょくけい
ダイヤフラム圧力計 ダイヤフラムあつりょくけい
cơ hoành đánh giá
圧力計付フロアポンプ あつりょくけいつきフロアポンプ
bơm sàn có đồng hồ đo áp suất
グリセリン入圧力計 グリセリンにゅうあつりょくけい
đồng hồ đo áp suất glycerin
汎用圧力計 はんようあつりょくけい
đồng hồ đo áp suất
冷媒用圧力計 れいばいようあつりょくけい
đồng hồ áp suất dùng cho chất làm lạnh
lực lượng cảnh sát
máy đo huyết áp
sự tìm thấy (chồn, cáo, mỏ, vàng...), vật tìm thấy, thấy, tìm thấy, tìm ra, bắt được, nhận, nhận được, được, nhận thấy, xét thấy, thấy có (thời gian, can đảm...), (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) tới, đạt tới, trúng, cung cấp, xác minh và tuyên bố (tội, tội giết người...), khám phá ra, phát minh ra, giải, hỏi về, tìm hiểu về, lợi dụng, đi đứng được, tự lực được, bill, thấy được sở trường năng khiếu của mình, tự cung cấp cho mình