Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới あづり越
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
Aizu lacquer ware
vụng về, thô kệch
穴釣り あなづり
cách câu cá hay lươn bằng cách chọc lỗ băng thả dây câu xuống
鮎釣り あゆつり あゆづり あゆつり、あゆづり
câu cá Ayu
蟻塚 ありづか アリづか
ụ kiến.
相作り あいづくり
dish of white and red-fleshed fish arranged next to each other
会津塗 あいづぬり
sơn hiệu Aizu