あらづくり
Vụng về, thô kệch

あらづくり được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu あらづくり
あらづくり
vụng về, thô kệch
粗造り
あらづくり
vụng về, thô kệch
Các từ liên quan tới あらづくり
校倉造り あぜくらづくり
kiến trúc thời cổ được xây bởi những miếng gỗ hình tam giác
阿呆面 あほうづら あほづら アホづら
khuôn mặt ngu ngốc
倉作り くらづくり
cất vào kho kiểu
蔵造り くらづくり
warehouse style, house built like a kura, with the walls covered in mud
空釣り からづり そらづり
câu cá không cần mồi
体づくり からだづくり
physical culture, bodybuilding (body development, not necessarily weightlifting)
国づくり くにづくり
xây dựng đất nước
庭づくり にわづくり
làm vườn