会津塗
あいづぬり「HỘI TÂN ĐỒ」
☆ Danh từ
Sơn hiệu Aizu

あいづぬり được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu あいづぬり
会津塗
あいづぬり
sơn hiệu Aizu
あいづぬり
Aizu lacquer ware
Các từ liên quan tới あいづぬり
気づかぬ振り きづかぬふり
giả vờ như không thấy, giả vờ không để ý
vụng về, thô kệch
相作り あいづくり
dish of white and red-fleshed fish arranged next to each other
穴釣り あなづり
cách câu cá hay lươn bằng cách chọc lỗ băng thả dây câu xuống
有り布 ありぬの
những tàn dư
粗塗り あらぬり
sự sơn lót; cách sơn lót
厚塗り あつぬり
thickly painted, thickly lacquered, impasto
鮎釣り あゆつり あゆづり あゆつり、あゆづり
câu cá Ayu