Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới あてなよる
あてなるもの あてなるもの
 hàng thượng phẩm, cực phẩm (từ cổ)
あてもなく歩く あてもなくあるく
vu vơ.
夜商い よあきない よるあきない
đêm buôn bán
によって異なる によってことなる
bất đồng do...; không tán thành phụ thuộc vào....
充てる あてる
đầy đủ; bố trí; sắp xếp
当てる あてる
đánh trúng; bắn trúng
宛てる あてる
Đến địa chỉ
中てる あてる
to hit something aimed at (maliciously), to hit a prize (lottery, etc.)