あてはずれ
Sự chán ngán, sự thất vọng, điều làm chán ngán, điều làm thất vọng

あてはずれ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu あてはずれ
あてはずれ
sự chán ngán, sự thất vọng, điều làm chán ngán.
当て外れ
あてはずれ
sự thất vọng, sự chán ngán
Các từ liên quan tới あてはずれ
当てが外れる あてがはずれる
để bị thất vọng
sự liều, sự mạo hiểm, sự rủi ro, sự nguy hiểm, liều, có cơ phải chịu sự rủi ro, có cơ phải chịu sự nguy hiểm của
sự sắp xếp, sự sắp đặt, cái được sắp xếp, cái được sắp đặt, sự thu xếp, sự chuẩn bị, sự dàn xếp, sự hoà giải, sự cải biên, sự soạn lại (bản nhạc, vở kịch...); bản cải tiến, bản soạn lại, sự chỉnh hợp, sự lắp ráp
当たり外れ あたりはずれ
trúng hoặc trật; mạo hiểm
並外れて なみはずれて
Khác thường; ngoại lệ
荒果てる あれはてる
Bị tàn phá, phá huỷ, làm cho tan hoang
荒れ果てる あれはてる
hoang phế; hoang vu; hoang tàn
外れ はずれ
sự sai lệch; sự chệch ra.