荒果てる
あれはてる「HOANG QUẢ」
Bị tàn phá, phá huỷ, làm cho tan hoang

荒果てる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 荒果てる
荒れ果てる あれはてる
hoang phế; hoang vu; hoang tàn
jカーブこうか Jカーブ効果
hiệu quả đường cong J.
果てる はてる
cùng tận; hoàn tất
荒立てる あらだてる
làm nặng thêm; để làm nghiêm túc
暮果てる くれはてる
hết ngày, cuối ngày
見果てる みはてる
xem từ đầu đến cuối; đựơc chứng kiến đến cùng
果て はて
sau cùng; cuối cùng; tận cùng.
絶え果てる たえはてる
để được dập tắt; để được tiêu diệt; để ngừng hoàn toàn