Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
荒果てる
あれはてる
Bị tàn phá, phá huỷ, làm cho tan hoang
荒れ果てる あれはてる
hoang phế; hoang vu; hoang tàn
jカーブこうか Jカーブ効果
hiệu quả đường cong J.
果てる はてる
cùng tận; hoàn tất
荒立てる あらだてる
làm nặng thêm; để làm nghiêm túc
見果てる みはてる
xem từ đầu đến cuối; đựơc chứng kiến đến cùng
暮果てる くれはてる
hết ngày, cuối ngày
果て はて
sau cùng; cuối cùng; tận cùng.
朽ち果てる くちはてる
Mục rữa hoàn toàn, mục rữa đến tận cùng
「HOANG QUẢ」
Đăng nhập để xem giải thích