当てが外れる
あてがはずれる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Để bị thất vọng

Bảng chia động từ của 当てが外れる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 当てが外れる/あてがはずれるる |
Quá khứ (た) | 当てが外れた |
Phủ định (未然) | 当てが外れない |
Lịch sự (丁寧) | 当てが外れます |
te (て) | 当てが外れて |
Khả năng (可能) | 当てが外れられる |
Thụ động (受身) | 当てが外れられる |
Sai khiến (使役) | 当てが外れさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 当てが外れられる |
Điều kiện (条件) | 当てが外れれば |
Mệnh lệnh (命令) | 当てが外れいろ |
Ý chí (意向) | 当てが外れよう |
Cấm chỉ(禁止) | 当てが外れるな |
当てが外れる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 当てが外れる
当て外れ あてはずれ
sự thất vọng, sự chán ngán
当てはまる あてはまる 当てはまる
được áp dụng (luật); có thể áp dụng; đạt được; được xếp vào nhóm
当てられる あてられる
to be affected by (e.g. heat), to suffer from
見当外れ けんとうはずれ
lệch so với dự đoán
たがが外れる たががはずれる タガがはずれる
 không kiềm chế
ピントが外れる ピントがはずれる
để ra khỏi tiêu điểm; ra khỏi là điểm; để (thì) khác thường trong cái đầu
にちがいアソシエーツ 日外アソシエーツ
Hội Nichigai (nhà xuất bản).
当てる あてる
đánh trúng; bắn trúng