あるがまま
☆ Danh từ
Thực tế; hiện thực vốn có
物事
をあるがままに
書
く
Mô tả mọi thứ như chúng vốn có
現実
をあるがまま
受
け
入
れる
Hãy chấp nhận thực tế như nó vốn như vậy
私
はただあるがままの
彼
を
受
け
入
れようとしています
Tôi đang cố chấp nhận anh ta như bản thân anh ta vốn có

あるがまま được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu あるがまま
あるがまま
thực tế
在るが儘
あるがまま
in truth, as it is, as you are.
Các từ liên quan tới あるがまま
頭が回る あたまがまわる
đầu óc rối bời
天翔る あまがける あまかける
bay lên, bay cao, vút lên cao
舞い上がる まいあがる
bay vút lên
巻き上がる まきあがる
cuộn lên trên
甘味がある あまみがある かんみがある
ngọt dịu.
sự bay vút lên, tầm bay vút lên, bay lên, bay cao, vút lên cao, bay liệng
sự bay vút lên, tầm bay vút lên, bay lên, bay cao, vút lên cao, bay liệng
頭が下がる あたまがさがる
khâm phục, ngưỡng mộ