跡づける
あとづける「TÍCH」
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
Vạch ra, chỉ ra, định ra

Bảng chia động từ của 跡づける
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 跡づける/あとづけるる |
Quá khứ (た) | 跡づけた |
Phủ định (未然) | 跡づけない |
Lịch sự (丁寧) | 跡づけます |
te (て) | 跡づけて |
Khả năng (可能) | 跡づけられる |
Thụ động (受身) | 跡づけられる |
Sai khiến (使役) | 跡づけさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 跡づけられる |
Điều kiện (条件) | 跡づければ |
Mệnh lệnh (命令) | 跡づけいろ |
Ý chí (意向) | 跡づけよう |
Cấm chỉ(禁止) | 跡づけるな |
あとづける được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu あとづける
跡づける
あとづける
vạch ra, chỉ ra, định ra
跡付ける
あとづける
lần theo dấu vết
あとづける
dây kéo, đang thắng cương, kick, dấu, vết, vết tích, một chút, chút ít, vạch, kẻ
Các từ liên quan tới あとづける
/ə'pendiksiz/, appendixes /ə'pendiksiz/, phụ lục
山づと やまづと
đặc sản miền núi; sản vật vùng núi
跡片付け あとかたづけ
sự quét tước, sự dọn dẹp
後片付け あとかたづけ
sự dọn dẹp sau khi xong việc
悪党面 あくとうづら
bộ mặt côn đồ
vụng về, thô kệch
言付ける ことづける
nhắn tin; truyền đạt tới; chuyển tới;
後付け あとづけ こうつけ
/ə'pendiksiz/, appendixes /ə'pendiksiz/, phụ lục