Các từ liên quan tới あと1cmのミライ
あの人 あのひと
người ấy; người đó; ông ấy; bà ấy; chị ấy; anh ấy; ông ta; bà ta; anh ta; chị ta
あの時 あのとき
bấy giờ
足あと あしあと
Dấu chân
chậm hơn
後々 あとあと のちのち
Tương lai xa.
người thừa kế, người thừa tự
vị ngon, mùi thơm; mùi vị, hương vị phảng phất, cho gia vị, làm tăng thêm mùi vị, tăng thêm hứng thú của, thêm thắt vào, thêm mắm thêm muối vào
とあって とあり
due to the fact that, because of