Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
かも知れない かもしれない
có thể là
背もたれなし せもたれなし
Không có tựa lưng.
あれんのかなあたし あれんのかなあたし
Không biết có làm được không
下穴 したあな しもあな
dẫn (lái) lỗ; xù lên lỗ
隠れもない かくれもない
nổi tiếng, ai cũng biết
かも知んない かもしんない かもしない
có thể, có lẽ, có khả năng
しかしも案山子もない しかしもかかしもない しかしもカカシもない
stop complaining, stop making excuses
有りもしない ありもしない
không tồn tại, không thực tế, tưởng tượng, giả mạo