Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
背もたれ せもたれ
tựa lưng
背もたれあり せもたれあり
Có tựa lưng
かも知れない かもしれない
có thể là
食もたれ しょくもたれ
bị nặng bụng, ăn không tiêu
胃もたれ いもたれ
đầy bụng
押しも押されもしない おしもおされもしない
of established reputation
後ろもたれ うしろもたれ
ngả ra sau
下放れ したばなれ したっぱなれ したはなれ
(thị trường kho) hạ nhanh