Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
オンタイム オン・タイム
on time, punctually
なあに
what
あんな風に あんなふうに
theo cách đó; theo kiểu đó
あなた方 あなたがた
Bạn (số nhiều)
棚に上げる たなにあげる
tỏ vẻ như không biết
何の辺 なにのあたり
ở nơi nào, ở chỗ nào
唖になる あになる
thất thanh.
たにあい
khe núi, hẽm núi