Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
オンタイム オン・タイム
on time, punctually
なあに
what
何の辺 なにのあたり
ở nơi nào, ở chỗ nào
棚に上げる たなにあげる
tỏ vẻ như không biết
たにあい
khe núi, hẽm núi
あんなに
đến như thế
にゃあにゃあ
mewing (of a cat), meow, miaow
あんな風に あんなふうに
theo cách đó; theo kiểu đó