Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
なあに
(nói kéo dài ra) cái gì?; hả?; gì vậy? v.v.
何の辺 なにのあたり
ở nơi nào, ở chỗ nào
棚に上げる たなにあげる
tỏ vẻ như không biết
たにあい
khe núi, hẽm núi
あんなに
đến như thế
にゃあにゃあ
meo meo
あんな風に あんなふうに
theo cách đó; theo kiểu đó
唖になる あになる
thất thanh.