Các từ liên quan tới あなたはしっかり私のもの
桃の花の香り もものはなのかおり
hương thơm (của) quả đào ra hoa
縁は異なもの味なもの えんはいなものあじなもの
Cái duyên cái số nó vồ lấy nhau
堪ったものではない たまったものではない
không thể chịu đựng được
thú mỏ vịt
物の分かった もののわかった
công bình; có thể cảm giác được
タダより高いものはない タダよりたかいものはない ただよりたかいものはない
không có ai cho không ai cái gì
私の方では わたくしのほうでは わたしのほうでは
theo cách của tôi thì
しっかり者 しっかりもの
người ổn định, người gan dạ, người chu đáo