Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
唖になる あになる
thất thanh.
私等には わたくしなどには わたしとうには
cho thích (của) tôi
羽目になる はめになる ハメになる
đành phải
穴に嵌まる あなにはまる
khít với cái lỗ
あなにはまる
fall in pit
鼻の穴 はなのあな
lỗ mũi.
仇になる あだになる
Phản tác dụng, có kết quả có hại
灰になる はいになる
trở thành tro; được hỏa táng