Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
あなにはまる
fall in pit
鼻の穴 はなのあな
lỗ mũi.
穴に嵌まる あなにはまる
khít với cái lỗ
私等には わたくしなどには わたしとうには
cho thích (của) tôi
唖になる あになる
thất thanh.
何の辺 なにのあたり
ở nơi nào, ở chỗ nào
棚に上げる たなにあげる
tỏ vẻ như không biết
鼻の頭 はなのあたま
chóp mũi