旅立ち たびだち
lên dường, xuất phát, đi...
立ち寄る たちよる
ghé vào, tạt qua
打ち寄せる うちよせる
đánh vào, dội vào, ập vào
仁王立ちになる におうだちになる
dáng đứng hiên ngang
寄指 寄指
giá giới hạn gần giá mở cửa
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
旅に出る たびにでる
Hành trình chuyến đi.