打ち寄せる
うちよせる
☆ Động từ nhóm 2
Đánh vào, dội vào, ập vào

Bảng chia động từ của 打ち寄せる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 打ち寄せる/うちよせるる |
Quá khứ (た) | 打ち寄せた |
Phủ định (未然) | 打ち寄せない |
Lịch sự (丁寧) | 打ち寄せます |
te (て) | 打ち寄せて |
Khả năng (可能) | 打ち寄せられる |
Thụ động (受身) | 打ち寄せられる |
Sai khiến (使役) | 打ち寄せさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 打ち寄せられる |
Điều kiện (条件) | 打ち寄せれば |
Mệnh lệnh (命令) | 打ち寄せいろ |
Ý chí (意向) | 打ち寄せよう |
Cấm chỉ(禁止) | 打ち寄せるな |
打ち寄せる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 打ち寄せる
舌打ちする 舌打ちする
Chép miệng
寄指 寄指
giá giới hạn gần giá mở cửa
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
たいぷらいたーをうつ タイプライターを打つ
đánh máy.
博打打ち ばくちうち
người đánh bạc, con bạc
寄前気配 寄前けはい
dấu hiệu lệnh bán thấp nhất, lệnh mua cao nhất trước khi giá mở cửa được quyết định
立ち寄る たちよる
ghé vào, tạt qua
持ち寄る もちよる
để tụ lại (mang cái gì đó); để tụ lại (để trao đổi cái gì đó)