Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
夢にまで見た ゆめ にまで見た
Hy vọng mãnh liệt đến mức nhắm mắt cũng thấy mở mắ cũng thấy 
穴を詰める あなをつめる
trét.
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
日を改めて ひをあらためて
một ngày khác
見つめる みつめる
nhìn chằm chằm
見に入る 見に入る
Nghe thấy
暇を見て ひまをみて
tranh thủ