Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
後後に あとあとに
làm về sau
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
後に のちに あとに
đàng sau.
外に行く そとにいく
đi ra ngoài
見に行く みにいく
đi xem, đi để xem
前に行く まえにいく
đi trước.
嫁に行く よめにいく よめにゆく
lấy chồng.