Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới あの丘を目指して
寄指 寄指
giá giới hạn gần giá mở cửa
マス目 マス目
chỗ trống
おーけすとらのしきしゃ オーケストラの指揮者
nhạc trưởng.
目の肥えた 目の肥えた
am hiểu, sành điệu, có mắt thẩm mỹ
目指 めざし
tập trung vào; làm lốm đốm; tầm nhìn
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
多丘歯目 たきゅうしもく
Multituberculata (extinct order of rodent-like mammals)
頂上を目指す ちょうじょうをめざす
mục đích lấy điểm cao