目指
めざし「MỤC CHỈ」
Tập trung vào; làm lốm đốm; tầm nhìn

目指 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 目指
目指す めざす
nhắm vào
頂上を目指す ちょうじょうをめざす
mục đích lấy điểm cao
寄指 寄指
giá giới hạn gần giá mở cửa
マス目 マス目
chỗ trống
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
おーけすとらのしきしゃ オーケストラの指揮者
nhạc trưởng.
はんがりーかぶかしすう ハンガリー株価指数
Chỉ số Chứng khoán Budapest.
目の肥えた 目の肥えた
am hiểu, sành điệu, có mắt thẩm mỹ