Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới あの夏を探して
あら探し あらさがし
kén cá chọn canh; bới lông tìm vết; ; tật xấu; thói quen xấu; chỉ trích
手足を伸ばす てあしをのばす
duỗi tay chân
夏ばて なつばて なつバテ
sự thích nghi với cái nóng mùa hè.
夏の月 なつのつき
trăng mùa hè
夏の陣 なつのじん
(cách nói cổ) cuộc thi đấu mùa hè
あら探しする あらさがし あらさがしする
bắt bẻ
道を探る みちをさぐる
tìm đường; tìm phương pháp hay cách làm
外を探す ほかをさがす そとをさがす
tìm kiếm ở bên ngoài