Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
再び会う ふたたびあう
trùng phùng.
あたふた
vội vã, vội vàng
赤味を帯びた あかみをおびた
hơi đỏ, đo đỏ
ふたたびのべる
tuyên bố lại cho rõ ràng, nói lại với những lời lẽ đanh thép hơn
再び ふたたび
lại; lại một lần nữa.
便ふた びんふた
nắp bồn cầu
再び述べる ふたたびのべる
あたふたと
vội