あり方
ありかた「PHƯƠNG」
☆ Danh từ
Dạng thức cần phải có; kiểu; cách
テクノロジー
は、その
国
の
消費社会
のありかたを
変
えつつある
Công nghệ đang làm thay đổi dạng thức của xã hội tiêu dùng tại quốc gia đó
電話
によって
コミュニケーション
のありかたがすっかり
変
わってしまった
Điện thoại đã làm thay đổi hoàn toàn cách giao tiếp .

あり方 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới あり方
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
やる気のある方 やる気のある方
Người có tinh thần trách nhiệm
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
あの方 あのかた
vị ấy; ngài ấy; ông ấy
ありあり ありあり
rõ ràng; hiển nhiên; sinh động
あなた方 あなたがた
Bạn (số nhiều)
在り方 ありかた
cách cái gì đó nên
借り方 かりかた
người mắc nợ, con nợ; người chưa thực hiện được (nhiệm vụ, nghĩa vụ...)