Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới あの日は雨
雨天の日 うてんのひ
ngày mưa
はねがかかる(あめやみずの) はねがかかる(雨や水の)
bắn.
日照雨 そばえ/さばえ
Trời nắng nhưng có mưa, Trời đang nắng mà có mưa 狐のお嫁入り(きつねのよめいり)
にっソ 日ソ
Nhật-Xô
ウィーク ウイーク 他の日はウィークデイ(弱い日)だからです
sự yếu; sự yếu ớt; sự nhạt nhòa; yếu; lỏng; yếu ớt
にちがいアソシエーツ 日外アソシエーツ
Hội Nichigai (nhà xuất bản).
日照り雨 ひでりあめ
mưa bất chợt lúc trời nắng
はあはあ ハーハー ハアハア ハァハァ
hơi thở hổn hển; sự thở hổn hển.