Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
やる気のある方 やる気のある方
Người có tinh thần trách nhiệm
彼の あの かの
cái đó; chỗ đó
あの方 あのかた
vị ấy; ngài ấy; ông ấy
彼方方 あなたがた
phía bên đó; phía đó
彼方 あちら あっち あち かなた あなた
bên này; bờ kia
へのへのもへじ へへののもへじ へのへのもへの
groups of hiragana characters which are arranged to look like a face
彼の地 かのち かれのち
ở đó; chỗ đó
彼方此方 あちこち あちらこちら あっちこっち かなたこなた あなたこなた アチコチ
khắp nơi; khắp chốn