Các từ liên quan tới あの頃、マリー・ローランサン
あの頃 あのころ
Hồi đó, trong những ngày đó
cây bụi bạch đàn Mallee
月の頃 つきのころ
a good time to view the moon (i.e. when it is full)
此の頃 このころ、このごろ
Cách đây không lâu, mới gần đây, vừa qua
その頃 そのころ
vào thời điểm đó, tại thời điểm đó, sau đó
この頃 このごろ このころ
thời gian gần đây; thời gian này; dạo này; thời nay; gần đây
年の頃 としのころ
trong độ tuổi; ở độ tuổi
頃 けい ころ ごろ
vào khoảng.